lưu hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu hành+ verb
- to circulate
- nhiều tiền giả đã được lưu hành
many false coins are in circulation
- nhiều tiền giả đã được lưu hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu hành"
Lượt xem: 656